Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thoả thuận
|
động từ
đồng ý với nhau sau khi đã bàn bạc, thương lượng
hai bên đều thoả thuận hợp đồng
Từ điển Việt - Pháp
thoả thuận
|
convenir ; s'entendre ; se concerter ; se mettre d'accord.
ils conviennent de partir ensemble.
accord.
accord entre producteurs
consensus.